I. Giới Thiệu Về Từ 鋼 (gāng)
Từ 鋼 (gāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thép”, một kim loại phổ biến trong xây dựng và sản xuất. Từ này không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn mang đến nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鋼
1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 鋼 (gāng) có cấu tạo bao gồm hai bộ thủ: bộ kim (金) mang ý nghĩa liên quan đến kim loại và bộ công (亘) tạo thành âm đọc. Sự kết hợp này tạo nên từ “thép”, một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
2. Ngữ Pháp Liên Quan
Từ 鋼 thường xuất hiện trong các cụm từ hoặc câu nói liên quan đến xây dựng, sản xuất hoặc vật liệu công nghiệp, có thể được sử dụng dưới dạng danh từ, tính từ hoặc trong các cấu trúc ngữ pháp khác.
III. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 鋼
1. Đặt Câu Ví Dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ có từ 鋼:
- 這個建築是用鋼建造的。 (Zhège jiànzhú shì yòng gāng jiànzào de.) – Tòa nhà này được xây dựng bằng thép.
- 鋼的強度很高。 (Gāng de qiángdù hěn gāo.) – Độ bền của thép rất cao.
- 他是鋼鐵工人。 (Tā shì gāngtiě gōngrén.) – Anh ấy là công nhân thép.
2. Cụm Từ Thông Dụng
Các cụm từ phổ biến có liên quan đến 鋼 bao gồm:
- 鋼材 (Gāngcái) – Vật liệu thép
- 不銹鋼 (Bù xiù gāng) – Thép không gỉ
IV. Kết Luận
鋼 (gāng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nghệ thuật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường nói tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn