DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

輝煌 (huī huáng) Là Gì? Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Khái Niệm Về Từ 輝煌

Từ “輝煌” (huī huáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “rực rỡ” hoặc “lộng lẫy.” Đây là một từ miêu tả sự vẻ vang, sự sáng chói hoặc sự hoành tráng của một sự kiện, một thành tựu hay một địa điểm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 輝煌

Cấu trúc ngữ pháp của từ “輝煌” rất đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ, miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

2.1. Ví dụ về Cấu Trúc

Ví dụ: “这场演出非常辉煌。” (Zhè chǎng yǎnchū fēicháng huī huáng.) có nghĩa là “Buổi biểu diễn này rất lộng lẫy.” tiếng Trung

3. Cách Sử Dụng Từ 輝煌 Trong Các Tình Huống Khác Nhau輝煌

3.1. Trong Ngữ Cảnh Khen Ngợi

Một cách phổ biến để sử dụng từ “輝煌” là trong ngữ cảnh khen ngợi một điều gì đó. Ví dụ: “他的成就非常辉煌。” (Tā de chéngjiù fēicháng huī huáng.) có nghĩa là “Thành tựu của anh ấy rất rực rỡ.”

3.2. Trong Ngữ Cảnh Miêu Tả

Chúng ta cũng có thể dùng từ này để miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật. Ví dụ: “这个地方的风景很辉煌。” (Zhège dìfāng de fēngjǐng hěn huī huáng.) có nghĩa là “Cảnh đẹp ở nơi này rất lộng lẫy.”

4. Một Số Ví Dụ Khác Có Từ 輝煌

Để dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ khác có chứa từ “輝煌”:

  • “这本书讲述了辉煌的历史。” (Zhè běn shū jiǎngshù le huī huáng de lìshǐ.) – “Cuốn sách này kể về một lịch sử rực rỡ.”
  • “他的艺术作品给人留下了辉煌的印象。” (Tā de yìshù zuòpǐn gěi rén liú xià le huī huáng de yìnxiàng.) – “Các tác phẩm nghệ thuật của anh ấy để lại một ấn tượng rực rỡ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo