Từ 可觀 (kě guān) Là Gì?
Từ 可觀 (kě guān) trong tiếng Trung có nghĩa là “có thể quan sát”, “đáng nhìn” hoặc “đáng chú ý”. Từ này thường được dùng để diễn tả một điều gì đó có giá trị, đáng để chú ý hay theo dõi. Nó có thể ám chỉ đến một hiện tượng, sự kiện hay một điều gì đó mà người khác nên quan tâm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 可觀
Phân Tích Cấu Trúc
可觀 được cấu thành từ hai phần chính:
- 可 (kě): nghĩa là “có thể”, “được phép”.
- 觀 (guān): nghĩa là “quan sát”, “nhìn”.
Các từ này kết hợp lại với nhau tạo ra nghĩa tổng thể là “có thể được quan sát, có thể đáng để quan sát”.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 可觀 trong câu, ta thường đặt từ này trước danh từ mà nó mô tả. Điều này giúp nhấn mạnh rằng đối tượng đó có giá trị hoặc sự chú ý nhất định.
Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 可觀
Ví dụ 1
這次的展覽非常可觀,吸引了很多遊客。
(Zhè cì de zhǎnlǎn fēicháng kěguān, xīyǐnle hěnduō yóukè.)
Dịch nghĩa: Triển lãm lần này rất đáng chú ý, thu hút được nhiều khách du lịch.
Ví dụ 2
這項研究的結果是可觀的,值得進一步探討。
(Zhè xiàng yánjiū de jiéguǒ shì kěguān de, zhídé jìnyībù tàntǎo.)
Dịch nghĩa: Kết quả của nghiên cứu này là đáng chú ý, xứng đáng được thảo luận thêm.
Ví dụ 3
他的貢獻在公司是可觀的。
(Tā de gòngxiàn zài gōngsī shì kěguān de.)
Dịch nghĩa: Đóng góp của anh ấy trong công ty là rất đáng kể.
Lợi Ích Khi Nắm Rõ Từ 可觀
Việc hiểu rõ và sử dụng từ 可觀 trong giao tiếp tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Nó giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống, từ thảo luận học thuật đến giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn