DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

密度 (mì dù) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 密度 (mì dù) Là Gì?

Từ 密度 (mì dù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mật độ”, thường được dùng để chỉ sự phân bố của một đối tượng nào đó trong một không gian hoặc thể tích nhất định. Trong các lĩnh vực khoa học như vật lý, hóa học, hoặc sinh học, mật độ là một khái niệm cực kỳ quan trọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 密度

2.1. Từ loại

密度 là danh từ, chỉ tính chất vật lý của các chất hoặc các đối tượng. Có thể dùng trong các câu miêu tả đặc điểm khoa học hoặc kỹ thuật.

2.2. Cách sử dụng

Trong tiếng Trung, 密度 thường được kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các câu diễn tả cụ thể. Ví dụ: 液体的密度 (yètǐ de mì dù) – “mật độ của chất lỏng”.

3. Ví Dụ Cụ Thể với Từ 密度

3.1. Ví dụ trong khoa học

水的密度是1克/立方厘米。 (shuǐ de mì dù shì 1 gè/ lìfāng cānǐ) – “Mật độ của nước là 1 gram trên một centimet khối.”

3.2. Ví dụ trong thực tế

在设计材料时,密度是一个重要的考虑因素。 (zài shèjì cáiliào shí, mì dù shì yīgè zhòngyào de kǎolǜ yīnsù) – “Khi thiết kế vật liệu, mật độ là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc.” ví dụ

4. Kết Luận

Tóm lại, 密度 (mì dù) không chỉ là một thuật ngữ khoa học đơn giản mà còn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn ứng dụng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  mì dùhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo