DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của 難堪 (nán kān)

1. 難堪 (nán kān) là gì?

Từ 難堪 (nán kān) trong tiếng Trung có nghĩa là “khó chịu” hoặc “không thể chịu đựng được”. Nó thường được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc cảm giác khó khăn, khiến con người không thể kiểm soát hoặc cảm thấy xấu hổ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 難堪

Cấu trúc ngữ pháp của 難堪 khá đơn giản, thường được sử dụng như một tính từ. Trong câu, nó có thể đi kèm với các từ khác để diễn tả tình huống cụ thể.

Ví dụ: 難堪的情況 (tình huống khó chịu), 難堪的時刻 (thời điểm khó xử).

3. Đặt Câu và Ví Dụ với 難堪

Ví dụ 1:

在这样的场合提出问题,我感到很難堪。

(Trong tình huống như thế này, tôi cảm thấy rất khó chịu.)

Ví dụ 2:

他的表現讓我感到難堪。

(Phần thể hiện của anh ấy khiến tôi cảm thấy xấu hổ.)

Ví dụ 3:

她在聚會上講錯話,讓自己覺得非常難堪。

(Cô ấy đã nói sai trong bữa tiệc, khiến bản thân cảm thấy rất ngượng ngùng.)

4. Kết Luận

Từ 難堪 (nán kān) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về từ ngữ này và cách thức sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội nghĩa của 難堪
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo