DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

熟練 (shú liàn) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 熟練 (shú liàn) Là Gì?

Từ 熟練 (shú liàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thành thạo”, “kỹ năng”. Đây là một từ diễn tả mức độ kiến thức và kỹ năng mà một người có trong một lĩnh vực nào đó. Khi ai đó nói rằng họ 熟練 trong một kỹ năng nào đó, điều đó có nghĩa là họ đã được luyện tập và có trình độ chuyên môn cao.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 熟練

2.1 Cấu Trúc Câu

Trong tiếng Trung, 熟練 thường được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc là trạng từ trước động từ.

2.2 Các Cách Sử Dụng

  • Sử dụng như tính từ: Tôi rất 熟練 trong việc lập trình.
  • Sử dụng như trạng từ: Anh ấy 熟練 xử lý tình huống khó khăn.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 熟練

3.1 Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 熟練:

  1. Tôi đã mất nhiều năm để trở nên 熟練 trong việc chơi piano.
  2. Nhân viên đào tạo của chúng tôi rất 熟練 trong việc truyền đạt kiến thức.
  3. Cháu bé này 熟練 gọi tên các loài động vật.
  4. Ma Kết luôn 熟練 xử lý công việc trong áp lực thời gian.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ熟練

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp熟練
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo