DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “天色 (tiān sè)” – Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giao tiếp và thể hiện ý tưởng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ rất đặc biệt: 天色 (tiān sè). Hãy cùng tìm hiểu nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này nhé!

天色 (tiān sè) Là Gì?

天色 là một từ tiếng Trung, được dịch nghĩa là “màu sắc của bầu trời”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thời tiết, chẳng hạn như nắng, mưa hay bão. Mỗi loại thời tiết lại mang đến một màu sắc khác nhau cho bầu trời, vì vậy 天色 là một thuật ngữ rất thú vị thể hiện tính chất thay đổi của tự nhiên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “天色”

Trong tiếng Trung, 天色 được cấu tạo từ hai thành phần:

  • 天 (tiān) tiếng Trung: có nghĩa là “trời” hoặc “bầu trời”.
  • 色 (sè): có nghĩa là “màu sắc”. ví dụ câu

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ màu sắc của bầu trời. Cấu trúc ngữ pháp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong tự nhiên và cách mà chúng ảnh hưởng đến cảm nhận của con người.

Cách Sử Dụng “天色” Trong Câu

Bố Cục Câu

Hầu hết các câu có chứa từ 天色 thường được đưa ra trong bối cảnh miêu tả thời tiết hoặc tình hình bầu trời. Dưới đây là một vài cấu trúc câu cơ bản mà bạn có thể tham khảo:

  • 今天的天色很漂亮。 (Jīntiān de tiānsè hěn piàoliang.) – Màu sắc của bầu trời hôm nay rất đẹp.
  • 天色变暗了,可能要下雨了。 (Tiānsè biàn àn le, kěnéng yào xià yǔ le.) – Bầu trời đã tối lại, có thể sắp mưa rồi.
  • 你看,天色变得如此绚丽。 (Nǐ kàn, tiānsè biàn de rúcǐ xuànlì.) – Nhìn xem, bầu trời trở nên rực rỡ như vậy.

Ví Dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khi sử dụng từ 天色 trong giao tiếp hàng ngày:

  • Câu 1: 现在天色不错,我们可以出去玩了。 (Xiànzài tiānsè bùcuò, wǒmen kěyǐ chūqù wánle.) – Bây giờ bầu trời đẹp, chúng ta có thể ra ngoài chơi rồi.
  • Câu 2: 天色越来越暗,我担心会不会下雨。 (Tiānsè yuè lái yuè àn, wǒ dānxīn huì bù huì xià yǔ.) – Bầu trời dần tối, tôi lo lắng không biết có mưa không.
  • Câu 3: 天色如此迷人,令人陶醉。 (Tiānsè rúcǐ mírén, lìng rén táozuì.) – Màu sắc của bầu trời thật quyến rũ, khiến người ta say mê.

Kết Luận

Từ 天色 (tiān sè) không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả trạng thái của bầu trời, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú về cảm xúc và hình ảnh của tự nhiên. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những hiểu biết mới về từ vựng tiếng Trung thú vị này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo