DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

文書 (wén shū) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ “文書” (wén shū)

Trong tiếng Trung, “文書” (wén shū) có nghĩa là “văn bản” hoặc “tài liệu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại văn bản, tài liệu chính thức hoặc không chính thức, bao gồm nhưng không giới hạn ở giấy tờ hành chính, hợp đồng, hoặc báo cáo.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “文書”

1. Phân Tích Thành Phần

Từ “文書” được cấu thành từ hai ký tự:

  • 文 (wén): có nghĩa là “văn”, thể hiện nội dung văn bản, chữ viết.
  • 書 (shū): có nghĩa là “sách” hoặc “văn bản”, chỉ rõ hình thức của nội dung.

2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ “文書” thường được sử dụng như danh từ trong câu. Khi sử dụng, nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ nghĩa sâu hơn.

Cách Đặt Câu Với “文書”

Ví Dụ 1

这个文书是由公司提供的。

(Zhège wén shū shì yóu gōngsī tígōng de.)

Nghĩa: Tài liệu này được cung cấp bởi công ty. từ vựng tiếng Trung

Ví Dụ 2

我需要阅读这份文书。

(Wǒ xūyào yuèdú zhè fèn wén shū.)

Nghĩa: Tôi cần đọc tài liệu này.

Ví Dụ 3

在这次会议上,我们讨论了文书的格式。

(Zài zhè cì huìyì shàng, wǒmen tǎolùnle wén shū de géshì.)

Nghĩa: Trong cuộc họp này, chúng tôi đã thảo luận về định dạng của văn bản.

Kết Luận

Tổng kết lại, từ “文書” (wén shū) không chỉ đơn thuần là một danh từ trong tiếng Trung, mà còn mang nhiều ý nghĩa và tác dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống chính thức. Hiểu rõ và vận dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo