1. Định Nghĩa 眼珠子/眼珠
Từ 眼珠子 (yǎn zhū zi) và 眼珠 (yǎn zhū) đều có nghĩa tương tự và chỉ đến quả cầu mắt hoặc nhãn cầu trong tiếng Trung. Trong văn nói hàng ngày, từ 眼珠子 thường được sử dụng hơn, trong khi 眼珠 thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc y học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản
眼珠 (yǎn zhū) có thể đứng độc lập trong câu như một danh từ chỉ một phần cơ thể. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, ví dụ:
- 眼珠是眼睛的主要组成部分。 (Yǎn zhū shì yǎnjīng de zhǔyào zǔchéng bùfèn.) – Nhãn cầu là phần chính của mắt.
- 他用手指轻轻碰了碰自己的眼珠。 (Tā yòng shǒuzhǐ qīngqīng pèngle pèng zìjǐ de yǎn zhū.) – Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào nhãn cầu của mình bằng ngón tay.
2.2. Giới Từ và Động Từ Liên Quan
眼珠 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ và câu phức tạp hơn. Ví dụ:
- 眼珠转动 (yǎn zhū zhuǎndòng) – Nhãn cầu quay.
- 眼珠疼 (yǎn zhū téng) – Đau nhãn cầu.
3. Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 眼珠子/眼珠 trong câu:
- 每当我看书时,眼珠子都会跟随文字的运动。 (Měi dāng wǒ kàn shū shí, yǎn zhū zi dōu huì gēnsuí wénzì de yùndòng.) – Mỗi khi tôi đọc sách, nhãn cầu của tôi luôn theo dõi chuyển động của chữ viết.
- 医生说我的眼珠最近有些不适。 (Yīshēng shuō wǒ de yǎn zhū zuìjìn yǒuxiē bùshì.) – Bác sĩ nói rằng nhãn cầu của tôi gần đây có chút không thoải mái.
4. Kết Luận
眼珠子/眼珠 (yǎn zhū zi/yǎn zhū) không chỉ có ý nghĩa thực tế mà còn có thể mang lại nhiều ý nghĩa văn hóa và tình cảm trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn