DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

阻擋 (zǔ dǎng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Khái Niệm Về Từ 阻擋

Từ 阻擋 (zǔ dǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cản trở” hoặc “ngăn chặn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc ngăn cản một hành động hoặc một quá trình. Trong văn cảnh thường ngày, 阻擋 biểu thị những chướng ngại vật cần vượt qua.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 阻擋

Về mặt ngữ pháp, 阻擋 được sử dụng như một động từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Cấu trúc cơ bản là: chủ ngữ + 阻擋 + tân ngữ, trong đó chủ ngữ là thực thể thực hiện hành động ngăn cản và tân ngữ là đối tượng bị ngăn cản.阻擋

2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ: 我阻擋了他的计划 (Wǒ zǔ dǎngle tā de jìhuà) – “Tôi đã ngăn cản kế hoạch của anh ấy.”

3. Đặt Câu Với Từ 阻擋

Để minh hoạ rõ hơn về cách sử dụng từ 阻擋 trong câu, chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ dưới đây:

3.1 Ví Dụ 1

在生活中,我们经常会碰到阻擋我们前进的困难。 (Zài shēnghuó zhōng, wǒmen jīngcháng huì pèng dào zǔ dǎng wǒmen qiánjìn de kùnnán.) – “Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp những khó khăn cản trở chúng ta tiến bước.”

3.2 Ví Dụ 2

政府的政策不会阻擋经济的发展。 (Zhèngfǔ de zhèngcè bù huì zǔ dǎng jīngjì de fāzhǎn.) – “Chính sách của chính phủ sẽ không cản trở sự phát triển của kinh tế.”

4. Kết Luận

Từ 阻擋 (zǔ dǎng) là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung, mang lại khả năng diễn đạt sự cản trở một cách rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo