DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 大便 (dà biàn) – Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. 大便 (dà biàn) Là Gì?

Từ 大便 (dà biàn) trong tiếng Trung nghĩa là “phân”, “cái phân”. Một từ ngữ phổ biến dùng để chỉ sự thải ra của cơ thể con người và động vật. Ngoài nghĩa đen, từ này cũng thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày, tuy nhiên cần lưu ý khi dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 大便

Cấu trúc ngữ pháp của từ 大便 ví dụ 大便 bao gồm hai ký tự:  nghĩa 大便 (dà) có nghĩa là “lớn” và 便 (biàn) có nghĩa là “tiện lợi” hay “phân”. Kết hợp lại, từ này biểu đạt nghĩa là “phân lớn”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, từ này đơn giản chỉ được hiểu là “phân”.

2.1 Cách Dùng

Từ 大便 có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường đi kèm với các động từ như (lā – kéo, thải ra) hay 需要 (xūyào – cần) để biểu thị hành động thải ra phân.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 大便

3.1 Câu Giới Thiệu

孩子要大便了。 (Hái zi yào dà biàn le.) – “Đứa trẻ cần đi đại tiện.”

3.2 Câu Miêu Tả

我今天去公园时,大便了。 (Wǒ jīntiān qù gōngyuán shí, dà biàn le.) – “Hôm nay tôi đã đi đại tiện khi ở công viên.”

3.3 Câu Cảnh Báo

小心,地上有大便。 (Xiǎoxīn, dìshàng yǒu dà biàn.) – “Cẩn thận, dưới đất có phân.”

4. Kết Luận

Từ 大便 (dà biàn) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ “phân” mà còn phản ánh thói quen giao tiếp trong văn hóa Trung Hoa. Việc hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo