DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

費力 (fèi lì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ

Tổng Quan về 費力 (fèi lì)

費力 (fèi lì) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “tốn công sức” hoặc “mất sức lực”.
Từ này thường được sử dụng để miêu tả những việc đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc sự vất vả.
Cấu trúc từ này bao gồm hai phần: 費 (fèi) có nghĩa là “tốn hao”, “mất mát” và 力 (lì) có nghĩa là “sức lực”.

Cấu trúc ngữ pháp của 費力 (fèi lì)

Cấu trúc từ

費力 (fèi lì) được cấu thành từ hai ký tự: 費 và 力. Trong đó:

  • 費 (fèi): có nghĩa là tiêu hao, mất mát, thường chỉ về tài chính hoặc nguồn lực.
  • 力 (lì): chỉ sức mạnh hoặc năng lực, một khái niệm liên quan đến khả năng thực hiện công việc.

Khi ghép lại với nhau, 費力 biểu thị về việc tiêu tốn sức lực hoặc nỗ lực trong một việc gì đó.

Ngữ pháp sử dụng

費力 thường được sử dụng làm trạng từ trong câu. Nó có thể xuất hiện trong các thì khác nhau để mô tả mức độ nỗ lực cần thiết cho một việc:

  • Câu khẳng định: Tôi thấy việc này thật 費力.
  • Câu phủ định: Tôi không cảm thấy điều đó là 費力.
  • Câu hỏi: Việc này có phải là 費力 không?

Ví dụ sử dụng từ 費力 (fèi lì) trong câu

Ví dụ 1 fèi lì

Câu: 学习中文对我来说很费力。
Dịch: Học tiếng Trung đối với tôi thật tốn công sức.

Ví dụ 2

Câu: 这项工作费力但很有成就感。
Dịch: Công việc này tốn nhiều sức lực nhưng rất thỏa mãn.

Ví dụ 3

Câu: 他花了很多时间和费力来完成这个项目。
Dịch: Anh ấy đã mất rất nhiều thời gian và công sức để hoàn thành dự án này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo