DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

山腳 (shān jiǎo) Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Định Nghĩa của 山腳 (shān jiǎo)

Từ “山腳” (shān jiǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là “chân núi” hay “đ base của một ngọn núi”. Đây là từ ghép từ “山” (shān) có nghĩa là “núi” và “腳” (jiǎo) có nghĩa là “chân”. Khi kết hợp lại, nó chỉ vị trí nằm ở đáy hoặc chân của một ngọn núi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 山腳

Cấu trúc ngữ pháp của “山腳” rất đơn giản. Đây là một từ ghép bao gồm hai thành phần chính:

  • 山 (shān): Danh từ, chỉ ngọn núi.
  • 腳 (jiǎo): Danh từ, nghĩa là chân hoặc đáy. tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ ghép thường sử dụng các thành phần danh từ cơ bản để tạo thành các khái niệm mới mang ý nghĩa cụ thể hơn.

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ: 山腳

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ “山腳”: tiếng Trung

  • 我家住在那座山脚下。
    (Wǒ jiā zhù zài nà zuò shān jiǎo xià.)
    Traducción: Gia đình tôi sống ở chân ngọn núi đó.
  • 我们在山脚等你。
    (Wǒmen zài shān jiǎo děng nǐ.)
    Traducción: Chúng tôi đang đợi bạn ở chân núi.
  • 山脚的风景很美。
    (Shān jiǎo de fēngjǐng hěn měi.)
    Traducción: Cảnh vật ở chân núi rất đẹp.

4. Lợi Ích Khi Nắm Vững Về 山腳 Trong Tiếng Trung

Việc hiểu và sử dụng từ “山腳” trong giao tiếp tiếng Trung mang lại cho người học nhiều lợi ích, từ việc mở rộng vốn từ vựng đến khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Điều này cũng hỗ trợ trong việc đọc hiểu các văn bản có liên quan đến địa lý, du lịch và văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo