DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá “香氣” (xiāng qì): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. Giới Thiệu Về Từ “香氣” (xiāng qì)

Từ “香氣” (xiāng qì) trong tiếng Trung có nghĩa là “hương thơm” hoặc “mùi hương”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng để mô tả những loại mùi dễ chịu, thường liên quan đến thực phẩm, hoa cỏ, hoặc đồ vật. Với sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa, từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này và cách dùng chính xác của nó trong câu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “香氣”

2.1. Phân Tích Thành Phần Từ

Từ “香氣” được cấu thành từ hai phần:

  • 香 (xiāng): có nghĩa là “thơm” hoặc “hương thơm”. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ có mùi dễ chịu.
  • 氣 (qì): có nghĩa là “khí” hoặc “khí chất”. Trong trường hợp này, nó giúp định nghĩa trạng thái của sự thơm.

Khi kết hợp lại, “香氣” chỉ sự tồn tại của một mùi thơm nào đó.

2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Trong Câu

Trong tiếng Trung, “香氣” thường được sử dụng như một danh từ. Có thể xuất hiện trong các câu miêu tả, như trong các ví dụ dưới đây:

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ “香氣”

3.1. Ví Dụ Câu Miêu Tả Hương Thơm Của Thực Phẩm

Ví dụ: 這道菜的香氣讓我很想吃。 (Zhè dào cài de xiāng qì ràng wǒ hěn xiǎng chī.)

Dịch: “Mùi hương của món ăn này làm tôi rất muốn ăn.” nghĩa của 香氣

3.2. Ví Dụ Về Hương Thơm Từ Hoa Cỏ

Ví dụ: 花園裡的香氣實在太美了。 (Huāyuán lǐ de xiāng qì shízài tài měi le.)

Dịch: “Mùi hương trong vườn thật sự rất đẹp.”

3.3. Ví Dụ Về Hương Thơm Trong Không Khí

Ví dụ: 秋天的空氣裡充滿了香氣。 (Qiūtiān de kōngqì lǐ chōngmǎn le xiāng qì.) ngữ pháp tiếng Trung

Dịch: “Không khí vào mùa thu tràn đầy mùi hương.”

4. Một Số Từ Liên Quan Đến Hương Thơm

Khi tìm hiểu về “香氣”, bạn cũng có thể mở rộng từ vựng của mình với một số từ liên quan, bao gồm:

  • 香料 (xiāng liào): gia vị thơm.
  • 香水 (xiāng shuǐ): nước hoa.
  • 芳香 (fāngxiāng): hương thơm, thường được dùng để mô tả các loại hương tự nhiên.

5. Kết Luận

Từ “香氣” (xiāng qì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dùng để miêu tả những loại hương thơm dễ chịu trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu, cũng như những từ vựng liên quan. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn trong việc học tiếng Trung và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ nghĩa của 香氣

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo