DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘大氣 (dà qì)’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. 大氣 (dà qì) Là Gì?

Từ ‘大氣’ (dà qì) trong tiếng Trung mang hai nghĩa chính: nghĩa đầu tiên là “khí quyển” hay “khí trời”, và nghĩa thứ hai là “tính cách rộng rãi, hào phóng”. Khi nhắc đến ‘大氣’, người ta thường liên tưởng đến sự hùng vĩ của thiên nhiên cũng như sự hào phóng trong tính cách con người. từ vựng tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘大氣’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘大氣’ bao gồm hai thành phần:

2.1. Phân Tích Từ Vựng

  • 大 (dà): lớn, to
  • 氣 (qì): khí, hơi

Khi kết hợp lại, ‘大氣’ mang ý nghĩa là “khí lớn”, tức là khí quyển bao quanh trái đất.

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu

Từ ‘大氣’ có thể được sử dụng như danh từ trong câu, thường xuất hiện với các từ kết hợp biểu thị cảm xúc, ví dụ như ‘大氣層’ (dà qì céng – tầng khí quyển).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Thực Tế Có Từ ‘大氣’

3.1. Ví Dụ Đặt Câu

  • Khí quyển: 这个星球的大气非常稀薄。 (Zhège xīngqiú de dà qì fēicháng xībó.) – Khí quyển của hành tinh này rất mỏng.
  • Tính cách: ngữ pháp tiếng Trung 他是个大气的人,愿意帮助别人。 (Tā shì ge dà qì de rén, yuànyì bāngzhù biérén.) – Anh ấy là một người hào phóng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.

3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

Trong cuộc sống hàng ngày, ‘大氣’ có thể được không chỉ sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, mà còn trong các cuộc giao tiếp liên quan đến tính cách con người. Sự đa dạng này giúp từ ‘大氣’ trở thành một phần thiết yếu của tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo