Bạn đang tìm hiểu về từ 手肘 (shǒu zhǒu)? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này. Đây là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà bạn nên nắm rõ.
Ý Nghĩa Của Từ 手肘 (shǒu zhǒu)
Từ 手肘 trong tiếng Trung có nghĩa là khuỷu tay. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến đời sống hàng ngày. Khuỷu tay là khớp nối giữa cánh tay và cẳng tay, có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các động tác như nâng, xoay, hay gập tay.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 手肘
Từ 手肘 được cấu tạo bởi hai phần:
- 手 (shǒu): có nghĩa là tay.
- 肘 (zhǒu): có nghĩa là khuỷu.
Cấu trúc này cho thấy rằng từ 手肘 mang ý nghĩa cụ thể trong việc chỉ vị trí khuỷu tay, một phần của cơ thể.
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 手肘
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 手肘 trong câu:
Ví dụ 1
我摔倒了,手肘受伤了。
Wǒ shuāi dǎo le, shǒu zhǒu shòu shāng le.
Tôi ngã và bị thương ở khuỷu tay.
Ví dụ 2
在运动中,手肘要保持灵活。
Zài yùndòng zhōng, shǒu zhǒu yào bǎochí línghuó.
Trong thể thao, khuỷu tay cần phải linh hoạt.
Ví dụ 3
切菜时要小心手肘不要撞到桌子。
Qiē cài shí yào xiǎoxīn shǒu zhǒu bùyào zhuàng dào zhuōzi.
Khi cắt rau, phải cẩn thận không để khuỷu tay va vào bàn.
Kết Luận
Từ 手肘 (shǒu zhǒu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang đến nhiều ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm vững thông tin về từ 手肘.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn