1. 望遠鏡 (wàng yuǎn jìng) Là Gì?
Từ 望遠鏡 (wàng yuǎn jìng) trong tiếng Trung nghĩa là “kính viễn vọng”. Đây là một thiết bị quang học được sử dụng để quan sát các vật thể ở khoảng cách xa, chẳng hạn như các vì sao và hành tinh trong thiên văn học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 望遠鏡
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 望遠鏡 được cấu thành từ ba thành phần:
- 望 (wàng)
: Có nghĩa là “nhìn” hoặc “trông thấy”.
- 遠 (yuǎn): Có nghĩa là “xa”.
- 鏡 (jìng): Có nghĩa là “gương” hoặc “kính”.
Tổ hợp của ba âm tiết này diễn tả ý nghĩa của việc nhìn thấy các vật ở xa qua một chiếc kính.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 望遠鏡
3.1. Ví dụ đặt câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 望遠鏡 trong câu:
- 我用望遠鏡觀察星星。 (Wǒ yòng wàng yuǎn jìng guānchá xīngxīng.) – Tôi đã sử dụng kính viễn vọng để quan sát các vì sao.
- 那個望遠鏡非常清晰。 (Nàgè wàng yuǎn jìng fēicháng qīngxī.) – Chiếc kính viễn vọng đó rất rõ nét.
- 天文學家經常使用望遠鏡。 (Tiānwénxuéjiā jīngcháng shǐyòng wàng yuǎn jìng.) – Các nhà thiên văn học thường xuyên sử dụng kính viễn vọng.
4. Tại Sao 望遠鏡 Lại Quan Trọng?
Kính viễn vọng không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực thiên văn học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như địa lý, sinh học. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ và những gì nằm ở khoảng cách xa mà mắt thường không thể thấy.
5. Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều hiểu biết về từ 望遠鏡 (wàng yuǎn jìng) cũng như cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn