1. Giới Thiệu Chung về Từ “樣本”
Trong tiếng Trung, từ “樣本” (yàng běn) có nghĩa là “mẫu”, “mẫu vật” hoặc “mẫu thử”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu và thống kê. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nắm vững ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng trong thực tế.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “樣本”
2.1. Phân Tích Từng Chữ
Từ “樣本” được cấu thành từ hai chữ:
- 樣 (yàng): có nghĩa là “hình thức”, “kiểu mẫu”.
- 本 (běn)
: có nghĩa là “gốc”, “mẫu”.
2.2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Khi sử dụng từ “樣本” trong câu, nó thường được dùng như một danh từ. Cấu trúc cơ bản của câu có thể là:
主 ngữ + 動詞 + 樣本.
Ví dụ: “我拿到了新樣本” (Tôi đã nhận được mẫu mới).
3. Ví Dụ Cụ Thể với Từ “樣本”
3.1. Ví Dụ Trong Thực Tế
Dưới đây là một số câu sử dụng từ “樣本”:
- “科學家需要收集多個樣本以進行研究。” (Các nhà khoa học cần thu thập nhiều mẫu để tiến hành nghiên cứu.)
- “這個產品的樣本非常讓人滿意。” (Mẫu sản phẩm này rất khiến người ta hài lòng.)
- “我們將比較這些樣本的結果。” (Chúng tôi sẽ so sánh kết quả của những mẫu này.)
- “樣本的質量對於研究的準確性至關重要。” (Chất lượng mẫu là rất quan trọng đối với độ chính xác của nghiên cứu.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “樣本” (yàng běn), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Trung. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn