1. 圓形 (yuán xíng) Là gì?
Từ “圓形” (yuán xíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hình tròn”. Đây là một từ thuộc loại danh từ, dùng để chỉ hình dạng mà các điểm đều ở cách đều nhau từ một điểm nhất định (tâm).” 圓形” không chỉ hiện diện trong toán học mà còn có mặt trong bản vẽ, thiết kế, và nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “圓形”
2.1 Ngữ Pháp Cơ Bản
Trong tiếng Trung, cấu trúc của từ “圓形” gồm hai phần:
– 圓 (yuán): có nghĩa là “tròn”
– 形 (xíng): có nghĩa là “hình dạng”
Khi kết hợp lại, “圓形” có nghĩa là “hình dạng tròn”. Cấu trúc này thể hiện rõ ràng rằng nó chỉ định một đặc điểm về hình dạng của đối tượng.
2.2 Các kiểu câu có sử dụng từ “圓形”
Từ “圓形” có thể được sử dụng trong nhiều kiểu câu khác nhau, một số ví dụ như:
- S + 是 + 圓形: Câu khẳng định (chủ ngữ là hình tròn)
- S + 不是 + 圓形: Câu phủ định (chủ ngữ không phải là hình tròn)
- S + 看起来 + 圓形: Câu mô tả (chủ ngữ trông như hình tròn)
3. Ví Dụ Câu Có Từ “圓形”
3.1 Ví dụ trong Ngữ cảnh Thực tế
Dưới đây là một số câu tiêu biểu có sử dụng từ “圓形”:
- 这个球是一个圓形的物体。 (Zhège qiú shì yīgè yuán xíng de wùtǐ.) – Cái bóng này là một vật thể hình tròn.
- 桌子是圓形的。 (Zhuōzi shì yuán xíng de.) – Cái bàn là hình tròn.
- 这个花园有一个圓形的游泳池。 (Zhège huāyuán yǒu yīgè yuán xíng de yóuyǒngchí.) – Khu vườn này có một hồ bơi hình tròn.
4. Kết Luận
Từ “圓形” không chỉ đơn thuần là một từ chỉ hình dạng, mà còn mang lại ý tưởng và cảm xúc liên quan đến sự hoàn hảo và cân đối trong cuộc sống. Hiểu và sử dụng từ này đúng cách có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn