1. Ý Nghĩa Của Từ 吃力 (chī lì)
Từ 吃力 (chī lì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “khó khăn”, “vất vả” hoặc “tiêu tốn sức lực”. Từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động cần nhiều nỗ lực và sức mạnh. Đặc biệt, 吃力 thường được dùng trong các tình huống mà người nói cảm thấy mệt mỏi hoặc cần phải cố gắng rất nhiều để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吃力
2.1. Chức Năng Ngữ Pháp
Từ 吃力 (chī lì) thường được sử dụng như một động từ, mô tả cảm giác của người nói về mức độ khó khăn của một việc nào đó. Cấu trúc căn bản thường là:
Đối tượng + 吃力 + 了
Ví dụ: 学习很吃力了 (Học tập thật sự rất khó khăn).
2.2. Sử Dụng Trong Câu
Câu có thể được xây dựng như sau:
主语 + 吃力 (chī lì) + 其他信息
Ví dụ: 对我来说,这个任务非常吃力。(Đối với tôi, nhiệm vụ này thật sự rất khó khăn.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 吃力
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
下雨天出门真的很吃力。(Ra ngoài trong ngày mưa thật sự rất vất vả.)
3.2. Ví Dụ Câu Phức Tạp
学习一门新语言对许多人来说都是一件吃力的事情,但也是非常有意义的。(Việc học một ngôn ngữ mới đối với nhiều người đều là một việc khó khăn, nhưng cũng rất có ý nghĩa.)
4. Những Tình Huống Thường Gặp Với 吃力
Từ 吃力 thường xuất hiện trong nhiều tình huống hàng ngày:
- Khi nói về việc học tập hay làm việc căng thẳng.
- Khi giao tiếp về thể thao hoặc các hoạt động thể chất khác.
- Trong các bối cảnh mà bạn cảm thấy quá tải hoặc mệt mỏi.
5. Kết Luận
Từ 吃力 (chī lì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi mô tả các trải nghiệm khó khăn. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn