DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

昏迷 (hūn mí): Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 昏迷 (hūn mí) Là Gì?

Từ 昏迷 (hūn mí) trong tiếng Trung được dịch là “hôn mê” trong tiếng Việt, chỉ trạng thái mất ý thức, không phản ứng với môi trường xung quanh. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, ngộ độc, hoặc các bệnh lý nghiêm trọng.

Ví dụ: Khi một người bị tai nạn nghiêm trọng, họ có thể rơi vào trạng thái 昏迷 mà không thể tự điều khiển cơ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 昏迷

2.1. Cách Phát Âm

昏迷 được phát âm là hūn mí, trong đó:

  • 昏 (hūn): có nghĩa là “tối”, “mờ mịt”.
  • 迷 (mí): có nghĩa là “lầm lạc”, “mê”.

2.2. Cấu Trúc Sử Dụng

Trong câu, 昏迷 thường được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc cơ bản có thể là:

  • 主语 + 昏迷 + 形容词/情况
  • 主语 + 受到 + 昏迷

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 昏迷

3.1. Ví dụ trong Giao tiếp Hằng Ngày

– 他在事故中昏迷不醒。(Tā zài shìgù zhōng hūn mí bù xǐng) – “Anh ấy đã hôn mê không tỉnh dậy sau tai nạn.”

3.2. Ví dụ trong Văn bản Chuyên Ngành

– 医生说他的昏迷状态可能是由于药物过量引起的。(Yīshēng shuō tā de hūn mí zhuàngtài kěnéng shì yóuyú yàowù guòliàng yǐnqǐ de) – “Bác sĩ nói rằng trạng thái hôn mê của anh ấy có thể do quá liều thuốc.”

4. Tại Sao Cần Biết Về 昏迷?

Việc hiểu và biết về từ 昏迷 không chỉ giúp bạn nắm rõ trong giao tiếp mà còn hữu ích trong các tình huống khẩn cấp y tế. Khi giao tiếp với bác sĩ hoặc khi bạn gặp phải tình huống liên quan đến sức khỏe, việc sử dụng chính xác từ này có thể giúp tăng cường hiệu quả truyền đạt thông tin.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp 昏迷
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ý nghĩa 昏迷
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo