DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

門診 (mén zhěn) Là gì? Tìm hiểu khái niệm và cấu trúc ngữ pháp

1. 門診 (mén zhěn) là gì?

Trong tiếng Trung, 門診 (mén zhěn) có nghĩa là “khám bệnh ngoại trú”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành y tế để chỉ những dịch vụ y tế được cung cấp cho bệnh nhân không cần nhập viện. Những bệnh nhân có thể đến nhận tư vấn, khám chữa bệnh và trở về trong ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 門診

Từ 門診 được cấu thành từ hai phần:

  • 門 (mén): có nghĩa là “cửa” hoặc “cổng”.
  • 診 (zhěn): có nghĩa là “khám bệnh” hoặc “kiểm tra sức khỏe”.

Cụ thể, khi ghép lại, 門診 diễn tả ý nghĩa về một “cửa khám bệnh” nơi bệnh nhân đến để được tư vấn hoặc kiểm tra sức khỏe mà không cần phải nằm viện. ngữ pháp

3. Ví dụ sử dụng từ 門診 trong câu

3.1 Ví dụ 1 ví dụ

今天我去医院的門診看医生。

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi đến khám bác sĩ ở bệnh viện.

3.2 Ví dụ 2

門診時間是早上九点到下午五点。

Dịch nghĩa: Thời gian khám bệnh ngoại trú là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

4. Tại sao nên biết về 門診 (mén zhěn)?

Việc hiểu rõ về 門診 là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người đang sống tại Trung Quốc hay có nhu cầu tìm hiểu về ngành y tế tiếng Trung. Nó không chỉ giúp bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống y tế mà còn giúp bạn tìm hiểu được hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước này.

5. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng từ 門診 (mén zhěn) ví dụ. Hi vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo