DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm ‘天黑 (tiān hēi)’: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ

1. 天黑 (tiān hēi) Là Gì? ví dụ

‘天黑’ (tiān hēi) có nghĩa là “trời tối” trong tiếng Trung Quốc. Từ này được sử dụng để chỉ thời điểm khi ánh sáng mặt trời biến mất và bầu trời trở nên tối tăm. Theo ngữ cảnh, ‘天黑’ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh của cuộc hội thoại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘天黑’ Hán Việt

2.1. Phân Tích Từng Thành Phần

‘天’ (tiān) có nghĩa là “trời” và ‘黑’ (hēi) có nghĩa là “đen” hoặc “tối”. Chúng tạo thành một cụm từ thể hiện trạng thái của bầu trời. Trong tiếng Trung, cấu trúc này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa chủ ngữ và tính từ.

2.2. Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, tính từ thường đi sau chủ ngữ để mô tả trạng thái. ‘天黑’ (tiān hēi) là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng tính từ sau danh từ.

3. Cách Sử Dụng ‘天黑’ Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ ràng cho cách sử dụng ‘天黑’:

  • 当天黑的时候,我们就回家。(Dāng tiān hēi de shíhòu, wǒmen jiù huí jiā.)- Khi trời tối, chúng ta sẽ về nhà.
  • 今晚天黑得很早。(Jīnwǎn tiān hēi dé hěn zǎo.)- Tối nay trời tối rất sớm.
  • 如果天黑了,我就找不到路了。(Rúguǒ tiān hēi le, wǒ jiù zhǎo bù dào lù le.)- Nếu trời tối, tôi sẽ không tìm thấy đường nữa.

4. Kết Luận天黑

‘天黑’ (tiān hēi) là một cụm từ đơn giản nhưng mang lại ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp các bạn nắm bắt tốt hơn về ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo