DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

X薪資 (xīn zī) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Giới thiệu về 薪資 (xīn zī)

薪資 (xīn zī) là một khái niệm rất quan trọng trong lĩnh vực tiền lương và quản lý nhân sự. Theo nghĩa cơ bản nhất, 薪資 chỉ về tiền lương, tiền công mà một cá nhân nhận được từ công việc mình đang làm. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về vấn đề lương bổng, chế độ đãi ngộ và quản lý tài chính cá nhân. Với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, việc hiểu rõ về薪資 trở nên càng cần thiết hơn trong mọi lĩnh vực.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 薪資

Các thành phần cấu tạo

薪資 (xīn zī) được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 薪 (xīn): nghĩa là “lương” hoặc “tiền công”.
  • 資 (zī): nghĩa là “tài nguyên” hoặc “vốn”.

Sự kết hợp của hai chữ này tạo thành một khái niệm thể hiện rõ ràng về tài chính nhận được từ công việc. xín zī

Cách dùng trong câu

Cấu trúc câu với từ 薪資 rất đa dạng. Để sử dụng từ này trong câu, người dùng thường đặt nó trong các cách diễn đạt liên quan đến tiền lương, tiền công, hay điều kiện làm việc.

Các ví dụ minh họa với 薪資

Ví dụ 1

他的薪資很高。 (Tā de xīn zī hěn gāo.)

Dịch: “Lương của anh ấy rất cao.”

Ví dụ 2

薪資的增長對員工的滿意度有正面影響。 (Xīn zī de zēng zhǎng duì yuán gōng de mǎn yì dù yǒu zhèng miàn yǐng xiǎng.)

Dịch: “Sự tăng trưởng của lương có ảnh hưởng tích cực đến mức độ hài lòng của nhân viên.”

Ví dụ 3

這份工作的薪資不錯,但工作壓力大。 (Zhè fèn gōng zuò de xīn zī bù cuò, dàn gōng zuò yā lì dà.)

Dịch: “Mức lương của công việc này không tệ, nhưng áp lực công việc thì lớn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  xín zīhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo