1. Định Nghĩa Từ 靴子
Từ 靴子 (xuē zi) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “giày” hoặc “boot”. Đây là dạng số nhiều của từ “靴” (xuē), chỉ về cách thức hoặc thiết kế của loại giày cụ thể thường đậy phần cổ chân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 靴子
2.1. Cấu trúc
Từ “靴子” được cấu thành từ hai ký tự:
- 靴 (xuē): chỉ về giày, thường ám chỉ đến các loại giày thể thao hoặc giày cao.
- 子 (zi): là một hậu tố, thường được dùng để chỉ đối tượng cụ thể.
2.2. Ngữ pháp
Trong tiếng Trung, từ “靴子” được sử dụng như một danh từ trong câu. Người ta thường dùng nó để mô tả hoặc chỉ định các loại giày khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
3. Ví Dụ Câu Có Từ 靴子
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 靴子 trong câu:
3.1. Ví Dụ 1
我买了一双新靴子。
(Wǒ mǎile yī shuāng xīn xuē zi.)
— Tôi đã mua một đôi giày mới.
3.2. Ví Dụ 2
这双靴子很漂亮。
(Zhè shuāng xuē zi hěn piàoliang.)
— Đôi giày này rất đẹp.
3.3. Ví Dụ 3
你可以穿靴子去爬山。
(Nǐ kěyǐ chuān xuē zi qù páshān.)
— Bạn có thể mang giày để đi leo núi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn