補償 (bǔ cháng) là một từ vựng trong tiếng Trung có nghĩa là “bồi thường” hay “đền bù”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống liên quan đến việc bù đắp cho những thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 補償
1. Phân Tích Thành Phần Từ
Từ 補償 được cấu thành từ hai phần: 補 (bǔ) có nghĩa là “bổ sung” hoặc “bù đắp”, và 償 (cháng) có nghĩa là “trả nợ” hoặc “đền bù”. Kết hợp lại, 補償 mang nghĩa là bù lại những gì bị mất mát.
2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 補償 có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ. Khi sử dụng, nó thường đi kèm với các từ chỉ định và cụm từ để chỉ rõ nội dung bồi thường.
3. Cách Dùng trong Câu
Khi đưa 補償 vào một câu, bạn có thể sử dụng nó như sau:
- 例如: 如果你在事故中受了伤,保险公司会给予你补偿。
(Ví dụ: Nếu bạn bị thương trong một vụ tai nạn, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn.)
Ví Dụ Cụ Thể với Từ 補償
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 補償:
1. Câu Ví Dụ 1
这次延误的补偿是我没想到的。
(Bồi thường cho sự trì hoãn lần này là điều tôi không ngờ tới.)
2. Câu Ví Dụ 2
公司对我因工作而产生的额外费用进行了补偿。
(Công ty đã bù đắp cho tôi các chi phí phát sinh do công việc.)
3. Câu Ví Dụ 3
他要求商家对损坏的商品进行补偿。
(Anh ấy yêu cầu cửa hàng bồi thường cho hàng hóa bị hư hại.)
Kết Luận
補償 (bǔ cháng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề về tài chính và quy định pháp lý. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn