DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 癡/痴

Tổng Quan Về Từ 癡/痴

Từ 癡 (chī) hay 痴 (chī) có nguồn gốc từ tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái của sự ngu ngốc, hay tình trạng say mê, đắm chìm trong tình yêu hoặc một điều gì đó mà làm mờ đi khả năng phán đoán. Nguồn gốc của từ này còn gắn liền với việc miêu tả những người có hành vi khác thường do tình yêu hay sự ngưỡng mộ thái quá.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 癡/痴 học tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 癡/痴 rất đơn giản. Từ này có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là “ngu ngốc” hoặc “say mê”. Ngoài ra, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Các Cụm Từ Phổ Biến Có Liên Quan Đến 癡/痴 ngữ pháp

  • 痴情 (chī qíng): tình yêu say đắm, say mê không tỉnh táo
  • 痴迷 (chī mí): chìm đắm, say mê một cách mù quáng
  • 痴汉 (chī hàn): người đàn ông say mê một cách thái quá

Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 癡/痴

Ví Dụ 1: tiếng Trung

他对她的痴情让所有人都感到惊讶。
(Tā duì tā de chīqíng ràng suǒyǒu rén dōu gǎndào jīngyà.)
(Tình yêu say đắm của anh ấy đối với cô ấy đã khiến tất cả mọi người đều cảm thấy ngạc nhiên.)

Ví Dụ 2:

她沉迷于游戏,变得越来越痴。
(Tā chénmí yú yóuxì, biàn dé yuè lái yuè chī.)
(Cô ấy đắm chìm trong trò chơi và trở nên ngày càng ngu ngốc.)

Kết Luận

Từ 癡/痴 mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa và có thể được ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp một cách tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo