DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa của Từ 低沉 (dī chén) và Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh

1. Từ 低沉 (dī chén) Là Gì?

Từ 低沉 (dī chén) trong tiếng Trung có nghĩa là “thấp, trầm”. Phát âm của từ này có phần âm thanh nhẹ nhàng nhưng lại chứa đựng những tình cảm sâu sắc và khác nhau trong mỗi ngữ cảnh sử dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 低沉

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ 低沉 được tạo thành từ hai phần: 低 (dī) có nghĩa là “thấp” và 沉 (chén) có nghĩa là “trầm”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một tính từ dùng để mô tả trạng thái hoặc âm thanh.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

低沉 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, có thể là chủ ngữ, tính từ, hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Một số công thức cơ bản bao gồm:

  • Subject + 低沉 + Verb (Chủ ngữ + 低沉 + Động từ)
  • Noun + 低沉 + Noun (Danh từ + 低沉 + Danh từ)

3. Ví Dụ Thực Tế Với Từ 低沉

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, ta có thể nói:

“他的声音很低沉。”
(Tā de shēngyīn hěn dī chén.)
“Giọng nói của anh ấy rất trầm.”

3.2. Ví Dụ Trong Văn Chương低沉

Trong văn chương, 低沉 được sử dụng để tạo ra không khí trầm lắng:

“夜晚的低沉气氛让人感到孤独。”
(Yèwǎn de dī chén qìfēn ràng rén gǎndào gūdú.)
“Bầu không khí trầm lắng của đêm tối khiến người ta cảm thấy cô đơn.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 低沉0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo