DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Công Nhận (公認) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

Công Nhận (公認) Là Gì?

Công nhận (公認) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là sự xác nhận hoặc thừa nhận chính thức, thường liên quan đến các chứng chỉ, giấy phép, hoặc tài liệu nào đó mà một tổ chức hoặc cơ quan chức năng đã cấp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giáo dục cho đến các quy định pháp lý.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 公認

Các Thành Phần

Từ “公認” được ghép từ hai Hán tự: “公” (gōng) và “認” (rèn). Trong đó:

  • 公 (gōng): nghĩa là công cộng, chung, chính thức.
  • 認 (rèn): nghĩa là nhận, thừa nhận, công nhận.

Cách Dùng

Công nhận được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong các câu khác nhau. Khi dùng như động từ, công nhận có thể đi kèm với các danh từ khác để thể hiện ý nghĩa đầy đủ hơn.

Ví Dụ Câu Có Từ 公認

Ví Dụ 1

这项证书是公认的。

Phiên âm: Zhè xiàng zhèngshū shì gōng rèn de.

Dịch nghĩa: Chứng chỉ này được công nhận.

Ví Dụ 2

他的提议得到了公认。 học tiếng Trung

Phiên âm: Tā de tíyì dédàole gōng rèn.

Dịch nghĩa: Đề xuất của anh ấy đã được công nhận.

Ví Dụ 3

我们需要一个公认的标准。

Phiên âm: Wǒmen xūyào yīgè gōng rèn de biāozhǔn.

Dịch nghĩa: Chúng ta cần một tiêu chuẩn được công nhận.

Tổng Kết

Có thể thấy rằng công nhận (公認) là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ trong giáo dục mà còn trong pháp lý và thương mại. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn. công nhận

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo