DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

集權 (jí quán) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, “集權” (jí quán) được hiểu là “tập quyền”. Đây là một khái niệm thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị và quản lý để chỉ việc tập trung quyền lực vào tay một cá nhân hay một tổ chức nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ “集權” trong những câu ví dụ cụ thể.

Ý Nghĩa Của Từ 集權 (jí quán)

集權 (jí quán) thường được dịch là “tập quyền” hoặc “tập trung quyền lực”. Trong bối cảnh quản lý và chính trị, cụm từ này ám chỉ việc một người hoặc một tổ chức có quyền lực mọi mặt, từ quyết định về chính sách cho đến quản lý các hoạt động hàng ngày. Điều này có thể dẫn đến cả ưu điểm và nhược điểm. Sự tập trung quá mức vào một cá nhân có thể tạo ra sự hiệu quả trong việc ra quyết định nhưng cũng có thể dẫn đến độc tài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 集權

1. Thành phần Ngữ Pháp

Cấu trúc của từ “集權” bao gồm hai thành phần:

  • 集 (jí): Tức là “tập trung” hoặc “gom lại”.
  • 權 (quán): Tức là “quyền lực” hoặc “quyền hạn”.

Khi kết hợp lại, “集權” diễn tả việc tập trung quyền lực về một chỗ hoặc một cá nhân.

2. Cách Sử Dụng Từ Trong Câu

Từ “集權” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý. Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ này:

Ví dụ 1:

在这个国家,政府实行集權。
(Zài zhège guójiā, zhèngfǔ shíxíng jí quán.)
>Dịch: Ở quốc gia này, chính phủ thực hiện chính sách tập quyền.

Ví dụ 2:

许多企业在危机中选择集權以提高决策效率。
(Xǔduō qǐyè zài wēijī zhōng xuǎnzé jí quán yǐ tígāo juécè xiàolǜ.)
>Dịch: Nhiều doanh nghiệp lựa chọn tập quyền trong lúc khủng hoảng để nâng cao hiệu quả ra quyết định.

Ví dụ 3:

集權可能导致权力滥用。
(Jí quán kěnéng dǎozhì quánlì lànyòng.)
>Dịch: Tập quyền có thể dẫn đến lạm dụng quyền lực.集權

Những Từ Liên Quan Đến 集權

Có một số từ vựng liên quan đến “集權”, đáng chú ý như:

  • 分權 (fēn quán): Phân quyền, nghĩa là việc phân chia quyền lực giữa nhiều cá nhân hoặc tổ chức.
  • 集中 (jí zhōng): Tập trung, nghĩa là hướng về một chỗ hoặc một mục tiêu cụ thể.

Kết Luận

Như vậy, từ “集權” (jí quán) không chỉ mang ý nghĩa nhỏ gọn mà còn chứa đựng nhiều tầng nghĩa trong bối cảnh chính trị và quản lý. Việc hiểu rõ về từ này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và nắm vững kiến thức trong các cuộc thảo luận về quyền lực và sự lãnh đạo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội集權

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo