DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

棘手 (jí shǒu) Là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Trung, từ 棘手 (jí shǒu) mang nhiều ý nghĩa thú vị và sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng của nó trong câu. cấu trúc ngữ pháp

Ý nghĩa của từ棘手

Từ 棘手 tiếng Trung được dịch nghĩa là “khó xử” hoặc “rắc rối”. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được dùng để miêu tả một vấn đề, một tình huống mà không thể giải quyết dễ dàng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ棘手

Về cấu trúc, từ 棘手 được hình thành từ hai phần:

  • 棘 (jí): có nghĩa là “gai”, ám chỉ đến sự sắc nhọn, khó khăn.
  • 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”, trong ngữ cảnh này biểu thị sự xử lý, giải quyết.

Như vậy, khi kết hợp lại, 棘手 có nghĩa là những vấn đề rất khó để xử lý, giống như bạn muốn chạm vào những cái gai.

Cách sử dụng棘手 trong câu

Ví dụ 1

这份工作真棘手,我不知道该怎么办。

(Zhè fèn gōngzuò zhēn jí shǒu, wǒ bù zhīdào gāi zěnme bàn.)

Dịch: Công việc này thật sự khó khăn, tôi không biết phải làm gì.

Ví dụ 2

处理这个棘手的问题需要更多的时间和资源。

(Chǔlǐ zhège jí shǒu de wèntí xūyào gèng duō de shíjiān hé zīyuán.)

Dịch: Giải quyết vấn đề khó khăn này cần nhiều thời gian và tài nguyên hơn.

Ví dụ 3

我们面临一个棘手的局面。

(Wǒmen miànlín yīgè jí shǒu de júmiàn.)

Dịch: Chúng ta đang đối mặt với một tình huống khó xử.

Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 棘手, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo