Tổng quan về từ艱苦
Từ 艱苦 (jiān kǔ) trong tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt là “khó khăn” hoặc “gian khổ”. Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc quá trình cần nỗ lực lớn để vượt qua. Trong bối cảnh văn hóa, từ này cũng gợi nhớ đến sự cam chịu và khắc phục khó khăn trong cuộc sống.
Cấu trúc ngữ pháp của từ艱苦
艱苦 là một từ ghép bao gồm hai thành phần:
- 艱 (jiān): Nghĩa là khó khăn, gian khổ.
- 苦 (kǔ): Nghĩa là đau khổ, khổ sở.
Khi hai thành phần này kết hợp lại, chúng tạo nên ý nghĩa sâu sắc hơn về tình trạng gian khổ và khó khăn mà một người có thể trải qua.
Cách đặt câu và ví dụ với từ艱苦
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ艱苦 trong câu:
Ví dụ 1
在艱苦的環境中,我們學會了堅持。
(Zài jiān kǔ de huánjìng zhōng, wǒmen xuéhuìle jiānchí.)
Dịch nghĩa: Trong môi trường gian khổ, chúng tôi đã học được cách kiên trì.
Ví dụ 2
艱苦的工作讓我感到疲憊。
(Jiān kǔ de gōngzuò ràng wǒ gǎndào píbèi.)
Dịch nghĩa: Công việc khó khăn đã khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ 3
經歷艱苦的歲月後,他終於成功了。
(Jīnglì jiān kǔ de suìyuè hòu, tā zhōngyú chénggōngle.)
Dịch nghĩa: Sau những năm tháng gian khổ, anh ấy cuối cùng đã thành công.
Kết luận
Từ 艱苦 (jiān kǔ) không chỉ là một từ vựng, mà còn là một biểu tượng của sức mạnh, kiên trì và vươn lên trong cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng từ này không chỉ giúp bạn phát triển từ vựng tiếng Trung mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp và diễn đạt cảm xúc của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn