DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空前 (kōng qián) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới Thiệu Chung về 空前 (kōng qián)

Từ “空前” (kōng qián) trong tiếng Trung có nghĩa là “chưa từng có” hoặc “không có tiền lệ”. Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện, thành tựu, hay tình huống có quy mô lớn, đặc biệt mà chưa từng xảy ra trong quá khứ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 空前

Phân Tích Cấu Trúc

“空前” được cấu thành từ hai ký tự: “空” có nghĩa là “trống rỗng” hoặc “không”, còn “前” có nghĩa là “trước” hoặc “tiền lệ”. Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa “không có tiền lệ”.

Cách Sử Dụng 空前 Trong Câu

空前 thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc độc đáo của một sự kiện. Ngữ pháp cơ bản là: Chủ ngữ + 空前 + Danh từ.

Ví Dụ Sử Dụng 空前

Ví Dụ 1: Đề cập đến Thành Tựu

例句 (lì jù): 今年的经济增长率是空前的。

Dịch nghĩa: Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay là chưa từng có. từ vựng tiếng Trung ví dụ sử dụng

Ví Dụ 2: Miêu Tả Sự Kiện

例句 (lì jù): 这场比赛的观众人数空前。

Dịch nghĩa: Số lượng khán giả của trận đấu này đã đạt mức kỷ lục chưa từng có.

Ví Dụ 3: Nói về Đột Phá

例句 (lì jù): 他在科学研究方面取得了空前的成就。

Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt được những thành tựu chưa từng có trong nghiên cứu khoa học.

Kết Luận

Từ “空前” (kōng qián) không chỉ mang vẻ đẹp ngôn từ mà còn thể hiện cách diễn đạt độc đáo trong tiếng Trung. Việc sử dụng từ này một cách chính xác giúp tăng cường khả năng giao tiếp và làm cho bài nói, bài viết trở nên ấn tượng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo