DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

虧損 (kuī sǔn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 虧損 (kuī sǔn) Là gì?

虧損 (kuī sǔn) trong tiếng Trung có nghĩa là “lỗ”, “thua lỗ” trong lĩnh vực tài chính. Từ này mô tả tình trạng khi chi phí vượt quá doanh thu, dẫn đến mất mát về tài chính. Đây là một khái niệm quan trọng trong các báo cáo tài chính và kinh doanh, được nhiều người làm trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và đầu tư cần thiết phải hiểu rõ. tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 虧損 tiếng Trung

2.1. Phân tích cấu trúc chữ Hán ngữ pháp Hán Việt

虧損 được cấu thành từ hai ký tự: 虧 (kuī)損 (sǔn). Trong đó:

  • 虧 (kuī): Nghĩa là thiếu, hụt.
  • 損 (sǔn): Nghĩa là tổn thất, thiệt hại.

Khi kết hợp lại, chúng biểu thị tình trạng tổn thất hoặc thiếu hụt tài chính.

2.2. Ngữ pháp trong câu

虧損 có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau. Thông thường, nó có thể đứng sau chủ ngữ trong các câu khẳng định hoặc phủ định.

3. Ví dụ sử dụng từ: 虧損

3.1. Ví dụ trong câu khẳng định

公司的财务报告显示去年出现了较大的虧損。
(Công ty báo cáo tài chính cho thấy năm ngoái đã có một khoản lỗ lớn.)

3.2. Ví dụ trong câu phủ định

我们需要采取措施以避免未来的虧損。
(Chúng ta cần thực hiện các biện pháp để tránh thua lỗ trong tương lai.)

3.3. Ví dụ trong bối cảnh kinh doanh

在经济下行期,许多小企业面临虧損的风险。
(Trong thời kỳ kinh tế suy thoái, nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với nguy cơ thua lỗ.)

4. Kết Luận

Từ 虧損 (kuī sǔn) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt tình trạng tài chính trong các bối cảnh khác nhau. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về quản lý tài chính cá nhân cũng như trong doanh nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo