DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陸 (liù/lù) Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu

1. 陸 (liù/lù): Ý Nghĩa và Định Nghĩa

Từ “陸” trong tiếng Trung có hai cách đọc chính: “liù” và “lù”. Ý nghĩa chủ yếu của từ này là “đất liền” hoặc “bờ”. Nó thường được sử dụng để chỉ vùng đất nằm ngoài biển và các khía cạnh liên quan đến địa lý.

Ví dụ: Trong tiếng Trung, “陸地” (lùdì) có nghĩa là “đất liền”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 陸

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ “陸” có thể ở dạng danh từ hoặc có thể được ghép với các từ khác để tạo thành từ mới. Với vai trò là danh từ, nó thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

2.2. Các Quá Trình Kết Hợp

Từ “陸” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và được kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như:

  • 陸上 (lùshàng): trên mặt đất
  • 陸軍 (lùjūn): quân đội mặt đất
  • 陸運 (lùyùn): vận chuyển đường bộ

3. Cách Đặt Câu với 陸

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ “陸”:

  • 他住在陸地上。 (Tā zhù zài lùdì shàng.) – Anh ấy sống trên đất liền.
  • 陸上交通非常忙碌。 (Lùshàng jiāotōng fēicháng mánglù.) – Giao thông trên mặt đất rất bận rộn.
  • 今年我們要去陸軍博物館參觀。 (Jīnnián wǒmen yào qù lùjūn bówùguǎn cānguān.) – Năm nay chúng tôi sẽ đi tham quan bảo tàng quân đội mặt đất.

4. Tóm Tắt

Từ “陸” có nhiều nghĩa và ứng dụng trong tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này giúp người học lập dựng ngữ pháp và từ vựng một cách hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo