DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

旁觀 (páng guān): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 旁觀 là gì?

Trong tiếng Trung, “旁觀” (páng guān) có nghĩa là “quan sát”, “nhìn từ bên ngoài” mà không tham gia trực tiếp vào sự việc. Từ này thường dùng để chỉ hành động theo dõi hoặc chứng kiến một tình huống, nhưng không can thiệp vào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 旁觀

Từ “旁觀” gồm hai phần:

  • 旁 (páng): có nghĩa là “bên cạnh”, “bên ngoài”.
  • 觀 (guān): có nghĩa là “quan sát”, “nhìn”.

Khi kết hợp lại, nó mang nghĩa là “nhìn từ bên ngoài” hay “quan sát một cách thụ động”.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 旁觀

3.1 Ví dụ câu trong tiếng Trung

– 他在旁觀比賽。
(Tā zài páng guān bǐsài.)
“Anh ấy đang quan sát cuộc thi.”

3.2 Ví dụ trong những tình huống khác

– 我不想參加這個討論,我更願意旁觀。  tiếng Trung
(Wǒ bùxiǎng cānjiā zhège tǎolùn, wǒ gèng yuànyì pángguān.)
“Tôi không muốn tham gia cuộc thảo luận này, tôi thích quan sát hơn.”

4. Tại sao 旁觀 quan trọng trong giao tiếp và văn hóa?

Việc “旁觀” không chỉ đơn thuần là không tham gia, mà còn thể hiện sự quan sát tinh tế, có thể giúp ích cho chúng ta trong việc đánh giá tình huống trước khi đưa ra quyết định. Nó đào sâu vào cách con người giao tiếp, phản ánh sự tôn trọng và sự hiểu biết trong mối quan hệ với những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 旁觀0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo