1. Giới thiệu về từ 平息 (píng xí)
Từ 平息 (píng xí) trong tiếng Trung mang nghĩa là “làm lắng xuống”, “bình tĩnh lại”, “giảm bớt” hoặc “dẹp yên”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm căng thẳng, sự bất an hoặc xung đột trong một tình huống nào đó.
Ví dụ, khi có một vụ tranh cãi hay xung đột xảy ra, người ta có thể nói rằng cần phải 平息 tình hình để mọi chuyện trở nên êm đẹp hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 平息 (píng xí)
2.1. Phân tích từ háng tự
Từ 平息 được cấu thành từ hai phần:
- 平 (píng): có nghĩa là “bằng phẳng”, “bình thường” hoặc “ổn định”.
- 息 (xí): có nghĩa là “hơi thở”, “dừng lại” hoặc “tạm ngừng”.
Cả hai thành phần kết hợp lại để tạo nên ý nghĩa “làm ổn định hơi thở”, hay nói cách khác là “làm lắng xuống”.
2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Trong tiếng Trung, 平息 thường được dùng như một động từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này có thể là:
- 主语 + 平息 + 目的 (mục đích hoặc tình huống)
Ví dụ: 他试图平息争吵。 (Tā shìtú píngxī zhēngchǎo.) – “Anh ấy cố gắng làm lắng xuống cuộc cãi vã.”
3. Ví dụ sử dụng từ 平息 trong câu
3.1. Ví dụ 1
媒体的报道平息了公众的恐慌。 (Méitǐ de bàodào píngxī le gōngzhòng de kǒnghuāng.)
Dịch nghĩa: “Báo chí đã làm giảm bớt sự hoang mang của công chúng.”
3.2. Ví dụ 2
他用温柔的声音平息了孩子的哭泣。 (Tā yòng wēnróu de shēngyīn píngxī le háizi de kūqì.)
Dịch nghĩa: “Anh ấy đã làm lắng xuống tiếng khóc của đứa trẻ bằng giọng nói dịu dàng.”
3.3. Ví dụ 3
为了平息骚乱,政府采取了紧急措施。 (Wèile píngxī sāoluàn, zhèngfǔ cǎiqǔ le jǐnjí cuòshī.)
Dịch nghĩa: “Để làm lắng xuống cuộc bạo loạn, chính phủ đã thực hiện các biện pháp khẩn cấp.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn