DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

旗下 (qí xià) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, 旗下 (qí xià) là một thuật ngữ thú vị, thể hiện nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về từ này, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

1. Định nghĩa 旗下 (qí xià)

旗下 (qí xià) theo nghĩa đen có thể được dịch là “dưới cờ” hoặc “trực thuộc”. Trong kinh doanh và thông lệ hiện đại, nó thường được dùng để chỉ các công ty con hoặc tổ chức trong một tập đoàn lớn. Điều này có nghĩa là những đơn vị này hoạt động dưới sự quản lý hoặc giám sát của một tổ chức lớn hơn. qí xià

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 旗下

Cấu trúc ngữ pháp của 旗下 có thể được hiểu như sau:

2.1. Phân tích từ vựng

  • 旗 (qí): có nghĩa là “cờ”.
  • 下 (xià): có nghĩa là “dưới” hoặc “phía dưới”.

Ghép lại, 旗下 mang nghĩa “ở dưới cờ”, cho thấy sự chỉ đạo hoặc sự quản lý của một tổ chức lớn hơn đối với những tổ chức nhỏ hơn. cấu trúc ngữ pháp

2.2. Cách sử dụng 旗下 trong câu

Trong tiếng Trung, 旗下 thường được dùng với một số động từ như 组成 (zhǔ chéng – thành lập), 包含 (bāo hán – bao gồm) hoặc 管理 (guǎn lǐ – quản lý). Ví dụ: Hán Việt

  • 这家公司旗下有很多子公司。
    (Zhè jiā gōng sī qí xià yǒu hěn duō zǐ gōng sī.)
    “Công ty này có nhiều công ty con dưới quyền quản lý.”
  • 我们的产品在旗下多个品牌中销售。
    (Wǒ men de chǎn pǐn zài qí xià duō gè pǐn pái zhōng xiāo shòu.)
    “Sản phẩm của chúng tôi được bán dưới nhiều thương hiệu khác nhau.”

3. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng 旗下 trong văn cảnh

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ 旗下 trong cuộc sống hàng ngày:

3.1. Ví dụ 1

一家企业旗下的所有员工都必须遵守公司的规章制度。
(Yī jiā qǐ yè qí xià de suǒ yǒu yuán gōng dōu bì xū zūn shǒu gōng sī de guī zhāng zhì dù.)
“Tất cả nhân viên của một công ty phải tuân thủ quy định của công ty dưới sự quản lý của họ.”

3.2. Ví dụ 2

他在这个集团旗下负责市场营销。
(Tā zài zhè ge jítuán qí xià fù zé shì chǎng yíngxiāo.)
“Anh ấy phụ trách marketing dưới sự quản lý của tập đoàn này.”

4. Một số lưu ý khi sử dụng 旗下

Khi sử dụng 旗下, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và đảm bảo rằng nó phù hợp với loại hình tổ chức hoặc doanh nghiệp mà bạn muốn nói đến. Đặc biệt, hãy chú ý đến việc phân biệt giữa 旗下 và các thuật ngữ tương tự khác như 属于 (shǔyú – thuộc về) hay 参于 (cān yú – tham gia).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo