DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

旺 (wàng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử Dụng

1. Giới thiệu về từ 旺 (wàng)

Từ 旺 (wàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thịnh vượng”, “phát đạt” hoặc “tăng trưởng”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự phát triển tích cực trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, công việc, và cuộc sống cá nhân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 旺

Danh từ 旺 không chỉ được sử dụng một mình mà còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên những từ phức hợp có ý nghĩa phong phú hơn.

2.1. Các cụm từ liên quan đến 旺 nghĩa của 旺

  • 旺盛 (wàng shèng): thịnh vượng, dồi dào
  • 兴旺 (xīng wàng): phồn thịnh, phát đạt
  • 旺季 (wàng jì): mùa cao điểm

2.2. Cách kết hợp với các động từ

Từ 旺 thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc thành công, thường đi kèm với các động từ như “tăng” (增加 zēngjiā), “phát triển” (发展 fāzhǎn).

3. Ví dụ sử dụng từ 旺 trong câu

3.1. Câu đơn giản

我们的生意越来越旺。

(Wǒmen de shēngyì yuè lái yuè wàng.) – Kinh doanh của chúng tôi ngày càng phát đạt.

3.2. Câu phức tạp

为了让我们的公司在市场上更加旺盛,我们决定投入 nhiều vốn hơn vào quảng cáo.

(Wèile ràng wǒmen de gōngsī zài shìchǎng shàng gèng jiā wàngshèng, wǒmen juédìng tóurù duō zī běn gèng duō zài guǎnggào.) – Để giúp công ty của chúng tôi phát triển mạnh mẽ hơn trên thị trường, chúng tôi quyết định đầu tư nhiều vốn hơn vào quảng cáo.

4. Tóm lại

Từ 旺 (wàng) không chỉ mang đến ý nghĩa tích cực mà còn mở ra nhiều khả năng sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó là từ quan trọng trong tiếng Trung cần được ghi nhớ và sử dụng để diễn đạt những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ với 旺

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ với 旺
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo