DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

維繫 (wéi xì) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong hành trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những từ đáng chú ý là 維繫 (wéi xì). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ thực tế trong giao tiếp.

1. Định Nghĩa Từ 維繫

Từ 維繫 (wéi xì) có nghĩa là “duy trì” hoặc “kết nối”. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc duy trì mối quan hệ, kết nối giữa các cá nhân, giữa người và người, hoặc giữa tổ chức với tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 維繫

Cấu trúc ngữ pháp của từ 維繫 khá đơn giản. Từ này được hình thành bởi hai ký tự:

  • 維 (wéi) ngữ pháp tiếng Trung: có nghĩa là “duy trì” hoặc “giữ gìn”.
  • 繫 (xì): có nghĩa là “kết nối” hoặc “trói buộc”.

Khi kết hợp, 維繫 mang ý nghĩa kết hợp giữa việc duy trì và kết nối.

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 維繫

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ 維繫 trong tiếng Trung:

3.1. Ví dụ 1

我们需要维系良好的关系。 (Wǒmen xūyào wéi xì liánghǎo de guānxì.)
Dịch nghĩa: Chúng ta cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

3.2. Ví dụ 2

他努力维系与客户的联系。 (Tā nǔlì wéi xì yǔ kèhù de liánxì.)
Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng duy trì liên hệ với khách hàng.

3.3. Ví dụ 3

在这个竞争激烈的市场中,企业必须维系与消费者的信任。 (Zài zhège jìngzhēng jīliè de shìchǎng zhōng, qǐyè bìxū wéi xì yǔ xiāofèi zhě de xìnrèn.)
Dịch nghĩa: Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt này, các doanh nghiệp phải duy trì được niềm tin với người tiêu dùng. ví dụ từ维系

4. Tầm Quan Trọng Của Từ 維繫 Trong Giao Tiếp

Việc nắm rõ khái niệm và cách sử dụng từ 維繫 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện được khả năng thông thạo ngôn ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như công việc, giao tiếp xã hội và trong các lĩnh vực quản lý.

5. Kết Luận

Từ 維繫 (wéi xì) mang một ý nghĩa sâu sắc về việc duy trì và kết nối. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể. Hãy áp dụng từ 維繫 trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn nhé! nghĩa của từ維繫

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo