DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

徵兆 (zhēng zhào) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong làm việc và giao tiếp hàng ngày, việc hiểu rõ các từ ngữ và khái niệm là rất quan trọng. Một trong những từ đặc biệt trong tiếng Trung mà chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này là 徵兆 (zhēng zhào). Hãy cùng tìm hiểu xem 徵兆 có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao, và có thể sử dụng trong các câu như thế nào.

1. 徵兆 (zhēng zhào) Là Gì?

Từ 徵兆 (zhēng zhào) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “dấu hiệu” hoặc “biểu hiện”. Nó thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu thể hiện điều gì đó sắp xảy ra, một trạng thái hay tình huống nào đó. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói về những dấu hiệu của sự thay đổi thời tiết, những biểu hiện trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra hoặc thậm chí là những dấu hiệu trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 徵兆

Cấu trúc ngữ pháp của 徵兆 cũng rất quan trọng trong việc sử dụng từ này một cách chính xác trong câu.  zhēng zhào徵兆 là một danh từ (noun) và có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ. Dưới đây là một số cấu trúc tiêu biểu:

2.1. Kết hợp với động từ

Chúng ta thường kết hợp 徵兆 với các động từ như “xuất hiện” (出现 – chū xiàn), “được thấy” (被看到 – bèi kàn dào) để diễn tả điều gì đó đang đi vào hiện thực. Ví dụ:

  • 天气变化的徵兆越来越明显。(Tiānqì biànhuà de zhēngzhào yuè lái yuè míngxiǎn.) – Dấu hiệu thay đổi thời tiết ngày càng rõ ràng.

2.2. Kết hợp với tính từ

Ngoài ra, 徵兆 còn có thể được dùng với các tính từ để mô tả mức độ hay trạng thái cụ thể:

  • 这是一种恶劣的徵兆。(Zhè shì yī zhǒng èliè de zhēngzhào.) – Đây là một dấu hiệu xấu. zhēng zhào

3. Cách Sử Dụng 徵兆 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ rõ ràng hơn về cách sử dụng 徵兆 trong các câu cụ thể:

  • 他最近的情绪低落给我一个不好的徵兆。(Tā zuìjìn de qíngxù dīluò gěi wǒ yīgè bù hǎo de zhēngzhào.) – Cảm giác buồn bã gần đây của anh ấy cho tôi một dấu hiệu không tốt.
  • 孩子的咳嗽是过敏的徵兆。(Háizi de késòu shì guòmǐn de zhēngzhào.) – Cơn ho của trẻ là dấu hiệu của dị ứng.

4. Tổng Kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của từ 徵兆 (zhēng zhào). Qua các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn đọc đã nắm rõ cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Nhìn chung, 徵兆 đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả các biểu hiện, dấu hiệu của những tình huống trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM zhēng zhào

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo