DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

揍 (zòu) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu sử dụng 揍

Trong tiếng Trung, các từ ngữ mang tính chất mạnh mẽ và hình ảnh có thể tạo ra những bức tranh thú vị về ý nghĩa của chúng. Một trong số đó chính là từ 揍 (zòu). Hãy cùng chúng tôi khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây. nghĩa của 揍

1. 揍 (zòu) Là gì?

Từ 揍 (zòu) có nghĩa là “đánh” hay “đấm” trong tiếng Trung. Đây là một động từ chỉ hành động gây ra thương tích hoặc đau đớn cho một người nào đó. Phạm vi sử dụng từ này thường mang hàm ý không tốt và có thể liên quan đến bạo lực hoặc xung đột.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 揍

Cấu trúc ngữ pháp của từ 揍 (zòu) rất đơn giản. Là một động từ, nó có thể được sử dụng trong các câu chỉ hành động và thường kết hợp với các tân ngữ khác để thể hiện rõ hơn ý nghĩa của hành động.

2.1. Cách sử dụng 揍 trong câu

Trong câu, có thể đứng trước tân ngữ hoặc sau chủ ngữ tùy thuộc vào cách cấu trúc câu. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:

2.1.1. Câu với 揍 dùng làm động từ chính zòu

Ví dụ: Tôi đã đánh anh ta vì đã nói xấu tôi.
Tiếng Trung: 我揍了他,因为他说了我的坏话。

(Pinyin: Wǒ zòule tā, yīnwèi tā shuōle wǒ de huài huà.)

2.1.2. Câu với 揍 kết hợp với trợ động từ

Ví dụ: Anh ấy sẽ đánh bọn họ nếu họ không dừng lại.
Tiếng Trung: 如果他们不停止,他就会揍他们。

(Pinyin: Rúguǒ tāmen bù tíngzhǐ, tā jiù huì zòu tāmen.)

3. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Từ 揍

Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ 揍 (zòu) để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày:

3.1. Đơn giản và rõ ràng

  • 我想揍那个混蛋。 (Wǒ xiǎng zòu nàgè hùndàn.) – Tôi muốn đánh tên ngốc đó.
  • 如果继续这样,我会揍你。 (Rúguǒ jìxù zhèyàng, wǒ huì zòu nǐ.) – Nếu còn tiếp tục như thế này, tôi sẽ đánh bạn.

3.2. Tình huống giao tiếp thực tế

Đôi khi,  đặt câu với 揍 cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ chỉ sự chỉ trích hoặc phê phán:

  • 他在会上揍我一顿。 (Tā zài huì shàng zòu wǒ yī dùn.) – Anh ta đã chỉ trích tôi rất nhiều trong cuộc họp.

4. Kết Luận

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 揍 (zòu), một động từ mang tính chất mạnh mẽ trong tiếng Trung. Hy vọng rằng các ví dụ và cấu trúc ngữ pháp mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn áp dụng từ này thành công trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo