I. Giới Thiệu Về 方程式 (fāng chéng shì)
方程式 (fāng chéng shì) là từ tiếng Trung dùng để chỉ phương trình. Đây là một khái niệm quan trọng trong toán học và nhiều ngành khoa học khác, nơi mà các nhà nghiên cứu và học giả cần sử dụng để biểu diễn và giải quyết các vấn đề khác nhau.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 方程式
1. Phân Tích Cấu Từ
方程式 được cấu thành từ ba ký tự:
- 方 (fāng): có nghĩa là
hình vuông hoặc phương
- 程 (chéng): có nghĩa là trình tự hoặc bước
- 式 (shì): có nghĩa là công thức
hoặc kiểu cách
Tổng hợp lại, 方程式 đề cập đến một trình tự hoặc quy tắc mà qua đó các giá trị được liên kết với nhau theo một cách có cấu trúc.
2. Ngữ Pháp Trong Câu
Trong câu, 方程式 thường được sử dụng như một danh từ:
- Ví dụ: 这个方程式很复杂。 (Zhè ge fāng chéng shì hěn fùzá.) – Phương trình này rất phức tạp.
III. Đặt Câu Với Từ 方程式
1. Ví Dụ và Giải Thích
Dưới đây là một số ví dụ thực tế khi sử dụng từ 方程式 trong văn phạm:
- 我正在学习一个新的方程式。 (Wǒ zhèngzài xuéxí yīgè xīn de fāng chéng shì.) – Tôi đang học một phương trình mới.
- 这个方程式可以用来解决很多问题。 (Zhè ge fāng chéng shì kěyǐ yòng lái jiějué hěnduō wèntí.) – Phương trình này có thể được sử dụng để giải quyết nhiều vấn đề.
- 他在考试中用到这个方程式。 (Tā zài kǎoshì zhōng yòng dào zhè ge fāng chéng shì.) – Anh ấy đã sử dụng phương trình này trong kỳ thi.
IV. Kết Luận
Xem như vậy, 方程式 (fāng chéng shì) không chỉ là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực toán học mà còn liên quan mật thiết đến nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong ngữ pháp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn