DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

諭旨 (yù zhǐ) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 諭旨 (yù zhǐ) Là gì?

Từ 諭旨 (yù zhǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ thị” hoặc “lời nói chỉ đạo”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo, quyết định hay hướng dẫn từ cấp trên đến cấp dưới. 諭旨 có thể thấy trong các văn bản pháp luật, tài liệu chính thức hoặc các cuộc họp quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 諭旨

2.1 Phân tích cấu trúc

Cấu trúc của từ 諭旨 khá đơn giản. 諭 (yù) có nghĩa là “chỉ dẫn” hoặc “ra lệnh”, còn 誌 (zhǐ) có nghĩa là “mục đích” hay “mục tiêu”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một từ mang ý nghĩa chỉ đạo cụ thể trong giao tiếp.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 諭旨 trong câu, bạn có thể sử dụng nó như một danh từ, thường đứng sau các động từ để chỉ sự truyền đạt hoặc nhận thông tin.

Ví dụ: 公司发出的諭旨 (Công ty phát ra chỉ thị).

3. Đặt câu và ví dụ có từ 諭旨

3.1 Ví dụ 1

老板的諭旨很明确。 (Lão bản de yùzhǐ hěn míngquè.)
“Chỉ thị của ông chủ rất rõ ràng.”

3.2 Ví dụ 2

按照公司的諭旨,我们必须按时完成 dự án. (Ànzhào gōngsī de yùzhǐ, wǒmen bìxū àn shí wánchéng dự án.)
“Theo chỉ thị của công ty, chúng ta phải hoàn thành dự án đúng hạn.”

3.3 Ví dụ 3

他在会议上提到過這個諭旨。 (Tā zài huìyì shàng tí dào guò zhège yùzhǐ.)
“Anh ấy đã đề cập đến chỉ thị này trong cuộc họp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp 諭旨
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo