DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親情 (qīn qíng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới thiệu về 親情 (qīn qíng)

Trong tiếng Trung, từ 親情 (qīn qíng) có nghĩa là “tình cảm gia đình”, thể hiện mối quan hệ và tình cảm giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt giữa cha mẹ và con cái. Từ này không chỉ ám chỉ tình yêu thương, sự gắn bó mà còn bao hàm trách nhiệm và sự chăm sóc lẫn nhau trong gia đình.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 親情 ngữ pháp tiếng Trung

Phân tích cấu trúc

Từ 親情 gồm hai phần:

  • 親 (qīn): Nghĩa là “thân thuộc”, “bậc cha mẹ”.
  • 情 (qíng): Nghĩa là “tình cảm”, “tình yêu”.

Khi kết hợp lại, 親情 diễn tả tình cảm sâu sắc, sự tương tác mật thiết giữa các thành viên trong gia đình.

Cách sử dụng trong câu

Từ 親情 thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự quan tâm, yêu thương trong gia đình. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ về từ 親情

Ví dụ 1

___________________

我们应该珍惜亲情,不要等失去后才后悔。

(Chúng ta nên trân trọng tình cảm gia đình, đừng để đến khi mất đi mới hối hận.)

Ví dụ 2

___________________

亲情是最重要的财富。

(Tình cảm gia đình là tài sản quan trọng nhất.)

Ví dụ 3

___________________

通过困难时刻,亲情能够让我们更加团结。

(Trong những thời khắc khó khăn, tình cảm gia đình có thể giúp chúng ta đoàn kết hơn.)

Kết luận

Từ 親情 (qīn qíng) là một từ mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tình cảm và sự gắn bó trong từng mối quan hệ gia đình. Vý dụ trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này mà còn khơi dậy những cảm xúc và giá trị trong cuộc sống hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566親情
🔹Website:  tình cảm gia đìnhhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo