DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逼近 (bī jìn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, 逼近 (bī jìn) là một từ có ý nghĩa và cách dùng cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu kỹ lưỡng về từ này qua bài viết sau đây.

Tổng quan về từ 逼近 (bī jìn)

Từ 逼近 bao gồm hai ký tự: có nghĩa là “ép buộc” và có nghĩa là “gần”. Khi kết hợp lại, 逼近 (bī jìn) có thể hiểu là “ép đến gần”, ngụ ý một hành động, sự vật hoặc ý tưởng đang tiến lại gần một thứ gì đó hoặc một tình huống cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 逼近 (bī jìn)

逼近 là một động từ, có thể được sử dụng như sau:

1. Dùng trong câu với nghĩa tương tự “Tiến gần đến” tiếng Trung

Khi sử dụng, 逼近 có thể kết hợp với các tân ngữ khác để diễn tả sự gần gũi, tiếp cận hoặc xung đột của các ý tưởng hay đối tượng.

2. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản với 逼近 như sau:

    Chủ ngữ + 逼近 + Tân ngữ
    

Ví dụ cụ thể với từ 逼近

Ví dụ 1

在比赛中,他逼近了对手。

Dịch: Trong cuộc thi, anh ấy đã tiến gần đối thủ.

Ví dụ 2

科学家们正在逼近一个新的发现。

Dịch: Các nhà khoa học đang tiến gần đến một phát hiện mới.

Ví dụ 3

随着技术的发展,我们的生活逼近智能化。

Dịch: Với sự phát triển của công nghệ, cuộc sống của chúng ta đang tiến gần đến sự thông minh.

Kết luận

Như vậy, từ 逼近 (bī jìn) không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa trong ngữ cảnh. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM bī jìn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo