DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不平 (bù píng) Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa của 不平

Từ 不平 (bù píng) trong tiếng Trung có nghĩa là “không công bằng” hoặc “bất bình”. Nó thể hiện cảm xúc không hài lòng hoặc sự phản kháng trước tình huống hoặc hành động nào đó mà người nói cho là không công bằng. Từ này thường được sử dụng trong những bối cảnh liên quan đến pháp lý, chính trị, hoặc trong các cuộc tranh luận về quyền lợi cá nhân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 不平

Cấu trúc ngữ pháp của 不平 bao gồm hai phần: 不 (bù) và 平 (píng). Trong đó:

  • 不 (bù): nghĩa là “không”, là phó từ dùng để phủ định một ý nghĩa.
  • 平 (píng): nghĩa là “bằng phẳng”, “công bằng”, thể hiện sự bình đẳng.

Khi kết hợp lại, 不平 (bù píng) mang ý nghĩa là “không công bằng”, chỉ sự bất bình trong một tình huống nào đó.

3. Cách Sử Dụng 不平 Trong Câu

不平 có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau để diễn đạt cảm xúc hoặc sự phản đối. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1 Ví dụ 1

这件事让我感到不平。 (Zhè jiàn shì ràng wǒ gǎndào bù píng.)

Dịch: “Việc này khiến tôi cảm thấy không công bằng.”

3.2 Ví dụ 2

在这个社会中,不平的现象越来越严重。 (Zài zhège shèhuì zhōng, bù píng de xiànxiàng yuè lái yuè yánzhòng.)

Dịch: “Trong xã hội này, hiện tượng không công bằng ngày càng nghiêm trọng.”

3.3 Ví dụ 3

我们应该为不平发声。 (Wǒmen yīnggāi wèi bù píng fāshēng.)

Dịch: “Chúng ta nên lên tiếng cho sự bất bình.” từ vựng tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo