1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ ‘堵’
Từ ‘堵’ (dǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “chặn”, “ngăn”, hoặc “tắc”. Nó thường được sử dụng để chỉ những tình huống mà một cái gì đó không thể di chuyển hoặc dòng chảy bị cản trở, chẳng hạn như giao thông bị tắc nghẽn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘堵’
‘堵’ không chỉ là một động từ mà còn có thể là một tính từ trong một số ngữ cảnh. Dưới đây là một vài cách sử dụng cơ bản:
2.1. Sử Dụng Như Động Từ
Khi ‘堵’ được sử dụng như động từ, nó thường đứng trước tân ngữ. Ví dụ:
- 我们被堵车了。 (Wǒmen bèi dǔchē le.) – Chúng tôi bị kẹt xe.
2.2. Sử Dụng Như Tính Từ
Trong một số trường hợp, ‘堵’ có thể miêu tả tình trạng. Ví dụ:
- 这个地方非常堵。(Zhège dìfāng fēicháng dǔ.) – Nơi này rất tắc nghẽn.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ ‘堵’ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách sử dụng từ ‘堵’:
3.1. Giao Thông
在早高峰,城市里的交通往往很堵。
(Zài zǎo gāofēng, chéngshì lǐ de jiāotōng wǎngwǎng hěn dǔ.) – Vào giờ cao điểm buổi sáng, giao thông trong thành phố thường rất tắc nghẽn.
3.2. Kinh Nghiệm Thực Tế
昨天我去参加会议,但路上堵了很多车。
(Zuótiān wǒ qù cānjiā huìyì, dàn lùshàng dǔle hěnduō chē.) – Hôm qua tôi đi tham gia hội nghị, nhưng trên đường bị tắc nhiều xe.
3.3. Tình Huống Khác
我发现房间的门被堵住了。
(Wǒ fāxiàn fángjiān de mén bèi dǔ zhù le.) – Tôi phát hiện ra cánh cửa của phòng bị chặn lại.
4. Kết Luận
Từ ‘堵’ (dǔ) là một từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn