DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

煩躁 (fán zào) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tổng Quan Về煩躁 (fán zào)

Trong tiếng Trung, từ 煩躁 (fán zào) mang nghĩa là cảm thấy bực bội hoặc khó chịu. Đây là một trong những từ thường gặp khi diễn tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp phải những tình huống không mong muốn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ煩躁

Từ 煩躁 (fán zào) có thể được phân tích như sau:

Cấu Tạo

– **煩 (fán)**: Có nghĩa là phiền phức, phiền muộn.
– **躁 (zào)**: Có nghĩa là bồn chồn, không yên.
Khi kết hợp lại,煩躁 diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi những điều phiền phức dẫn đến cảm giác bồn chồn, lo lắng.

Cách Sử Dụng

煩躁 thường được dùng để mô tả cảm xúc trong các bối cảnh khác nhau như công việc, học tập hay cuộc sống hàng ngày. Trong giao tiếp, chúng ta có thể dùng khung câu như sau:

  • 我感到很煩躁。(Wǒ gǎndào hěn fánzào.) – Tôi cảm thấy rất bực bội.
  • 遇到這種情況,我總是會煩躁。(Yù dào zhè zhǒng qíngkuàng, wǒ zǒng shì huì fánzào.) – Gặp phải tình huống như này, tôi lúc nào cũng cảm thấy bực bội.

Ví Dụ Minh Họa Có Từ煩躁

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể có sử dụng từ 煩躁 (fán zào) để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng:

Ví dụ 1

工作太多讓我感到煩躁。
(Gōngzuò tài duō ràng wǒ gǎndào fánzào.)
Dịch: Có quá nhiều công việc khiến tôi cảm thấy bực bội.

Ví dụ 2

天氣炎熱,我在家裡感到煩躁。
(Tiānqì yánrè, wǒ zài jiālǐ gǎndào fánzào.)
Dịch: Thời tiết nóng bức, tôi cảm thấy bực bội trong nhà.

Ví dụ 3

放假期間,我的孩子一直煩躁,想出去玩。 ngữ pháp tiếng Trung
(Fàngjià qījiān, wǒ de háizi yīzhí fánzào, xiǎng chūqù wán.)
Dịch: Trong kỳ nghỉ, con tôi luôn cảm thấy bực bội, muốn đi ra ngoài chơi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo