DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

沸騰 (fèi téng) – Dịch Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cách Sử Dụng

沸騰 (fèi téng) Là Gì?

Từ “沸騰” (fèi téng) trong tiếng Trung có nghĩa là “sôi” hoặc “sôi lên”. Đây là một thuật ngữ thường dùng để diễn đạt trạng thái của một chất lỏng khi nó đạt nhiệt độ đủ cao để bắt đầu nóng chảy và tạo thành bọt khí.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “沸騰”

Trong tiếng Trung, “沸騰” được chia thành hai bộ phận:

  • 沸 (fèi): Có nghĩa là “sôi” hoặc “trào ra”.
  • 騰 (téng): Có nghĩa là “bay lên” hoặc “tăng lên”.

Do đó, khi kết hợp lại, chúng ta có thể hiểu rằng “沸騰” diễn tả hiện tượng nước hay chất lỏng “sôi lên” và “tăng lên”.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “沸騰”

Ví Dụ 1

Trong tiếng Trung: 水开始沸騰了。

Phiên âm: Shuǐ kāishǐ fèiténgle.

Dịch nghĩa: Nước đã bắt đầu sôi.

Ví Dụ 2

Trong tiếng Trung: cấu trúc ngữ pháp của fèi téng 这汤煮得太久了,已经沸騰了。

Phiên âm: Zhè tāng zhǔ dé tài jiǔle, yǐjīng fèiténgle.

Dịch nghĩa: Nồi súp này đã nấu quá lâu, đã sôi rồi.

Ví Dụ 3

Trong tiếng Trung: 当水沸騰的时候,我们可以加入意大利面。

Phiên âm: nghĩa của fèi téng Dāng shuǐ fèiténg de shíhòu, wǒmen kěyǐ jiārù yìdàlìmiàn.

Dịch nghĩa: Khi nước đang sôi, chúng ta có thể cho mì Ý vào.

Kết Luận

Từ “沸騰” (fèi téng) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ về hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nấu ăn, hóa học và đời sống hằng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo